Cập nhật giá tôn nhựa PVC mới nhất năm 2025

Bài viết này sẽ đi sâu vào phân tích giá tôn nhựa PVC, đồng thời làm rõ những đặc điểm ưu việt, cấu tạo đặc biệt và các yếu tố quyết định giá thành của loại vật liệu này. Mục tiêu là cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện để đưa ra quyết định đầu tư thông minh và hiệu quả nhất cho dự án của mình.

Yếu tố quyết định giá tôn nhựa pvc?

  • Độ dày: Đây là yếu tố rõ ràng nhất. Tôn nhựa PVC có độ dày phổ biến từ 2.0 mm đến 3.0 mm (một số loại có thể từ 1.5mm đến 3.5mm). Tấm càng dày thì chi phí nguyên vật liệu càng cao, quá trình sản xuất cũng đòi hỏi nhiều năng lượng hơn, dẫn đến giá tôn nhựa PVC cao hơn. Bù lại, tấm dày hơn thường có khả năng chịu lực, cách nhiệt, cách âm tốt hơn.
  • Trọng lượng: Tỷ lệ thuận với độ dày. Trọng lượng dao động từ 4.2 kg/m² (độ dày 2.0mm) đến 6.2 kg/m² (độ dày 3.0mm). Dù nhẹ hơn kim loại, nhưng sự chênh lệch trọng lượng giữa các độ dày cũng ảnh hưởng đến giá tôn nhựa PVC.
  • Khổ rộng và chiều dài: Các khổ rộng phổ biến là 1.08 m (5 sóng), 1.18 m (6 sóng), 1.05 m (11 sóng). Chiều dài thường được sản xuất theo yêu cầu của khách hàng để tối ưu việc thi công và giảm thiểu vật liệu thừa. Việc sản xuất theo yêu cầu đặc biệt có thể ảnh hưởng đến giá tôn nhựa PVC.
Tôn nhựa PVC
Tôn nhựa PVC

Bảng giá tôn nhựa PVC tham khảo mới nhất 2025

Để giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về giá tôn nhựa PVC trên thị trường, dưới đây là bảng giá tham khảo từ các nguồn uy tín. Lưu ý: Đây chỉ là mức giá mang tính chất tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà cung cấp, số lượng mua, thời điểm và vị trí giao hàng.

Loại Tôn Nhựa PVC/ASAĐộ dày (mm)Giá tham khảo (VNĐ/mét dài)Ưu điểm chính
Tôn nhựa PVC/ASA2.0120.000 – 160.000Cách nhiệt tốt, chống ăn mòn hiệu quả
(Giá chung thị trường)2.5175.000 – 185.000Cân bằng giữa chi phí và hiệu suất
3.0190.000 – 210.000Độ bền cao, cách nhiệt tối ưu
Tôn nhựa giả ngói ASA PVCKhoảng 145.000Tính thẩm mỹ cao, phù hợp nhà ở dân dụng

Ưu điểm vượt trội của tôn nhựa PVC

Mặc dù giá tôn nhựa PVC có thể nhỉnh hơn một số loại tôn truyền thống, nhưng những lợi ích mà nó mang lại sẽ chứng minh đây là một khoản đầu tư xứng đáng và hiệu quả về lâu dài.

  • Tôn nhựa PVC có khả năng chống ăn mòn của axit, kiềm và muối hay các hóa chất ăn mòn khác, vượt trội hơn ba lần so với tuổi thọ của tôn kẽm. Đây là giải pháp lý tưởng cho các nhà xưởng công nghiệp hoặc công trình ven biển.
  • Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình đáng kể (có thể giảm 6-8 độ C), tiết kiệm chi phí làm mát và điện năng tiêu thụ, đặc biệt vào mùa hè.
  • Tôn nhựa PVC có khả năng hấp thụ và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả, đặc biệt là tiếng mưa lớn, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái hơn.
  • Sản phẩm có khả năng chống sốc tuyệt vời, chịu lực va đập mạnh, không bị ảnh hưởng bởi thiên tai như động đất hay bão lớn. Khả năng chống tia UV cao giúp giữ màu như mới qua thời gian, với khả năng chống phai màu lên đến hàng thập kỷ, được đảm bảo bền bỉ trong suốt 30 năm.
  • Trọng lượng nhẹ giúp tiết kiệm thời gian thi công và giảm chi phí cho nhà đầu tư (chi phí vận chuyển, chi phí nhân công lắp đặt).
  • Tôn nhựa PVC hoàn toàn không chứa chất độc hại, an toàn cho sức khỏe con người và vật nuôi, đồng thời có khả năng tái chế, góp phần bảo vệ môi trường.
  • Có nhiều kiểu dáng sóng (5, 6, 11 sóng), sóng ngói, sóng tròn, phẳng, và đa dạng màu sắc, đáp ứng mọi yêu cầu thẩm mỹ.
Tôn nhựa PVC có nhiều kiểu sóng
Tôn nhựa PVC có nhiều kiểu sóng

Ứng dụng rộng rãi và quy trình sản xuất cơ bản

Tôn nhựa PVC được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực nhờ các đặc tính ưu việt của nó:

  • Xây dựng: Lợp mái nhà dân dụng (nhà cấp 4, biệt thự, khu resort), công trình công nghiệp (nhà xưởng, nhà kho), chuồng trại, bãi xe, vách ngăn, ốp tường và trần nhà. Đặc biệt phù hợp cho khu vực ẩm ướt hoặc ven biển.
  • Nội thất: Sản xuất đồ nội thất (tủ bếp, tủ quần áo, bàn ghế) và trang trí nội thất nhờ tính thẩm mỹ cao.
  • Công nghiệp: Thiết bị chứa và vận chuyển hóa chất, hệ thống ống dẫn nước và thoát nước.
  • Quảng cáo: Biển hiệu quảng cáo ngoài trời, standee và bảng hiệu.
  • Các ứng dụng khác: Sàn nhựa PVC, cửa nhựa PVC.

Quy trình sản xuất tôn nhựa PVC/ASA thường bao gồm các bước chính: chuẩn bị nguyên liệu (nhựa PVC nguyên sinh, chất hóa dẻo, chất ổn định nhiệt và UV…), ép đùn nhựa ở nhiệt độ cao, tạo hình và làm mát bằng hệ thống hút chân không, phủ lớp chống tia UV (ASA), và cuối cùng là kiểm tra chất lượng, cắt và đóng gói.

Tôn nhựa PVC lợp mái nhà
Tôn nhựa PVC lợp mái nhà

Lựa chọn tôn nhựa PVC tối ưu cùng Phát Lộc

Bạn nên sử dụng tôn nhựa PVC/ASA khi:

  • Cần khả năng cách nhiệt tốt để giảm nhiệt độ bên trong và tiết kiệm chi phí làm mát.
  • Công trình nằm trong môi trường ẩm ướt hoặc khí hậu biển do khả năng chống ăn mòn vượt trội.
  • Yêu cầu độ bền cao, ít gỉ sét và độ bền màu lâu dài, giúp giảm chi phí bảo trì.
  • Ưu tiên vật liệu nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, tiết kiệm chi phí nhân công và thời gian thi công.
  • Quan tâm đến tính thân thiện với môi trường và an toàn cho sức khỏe.

Ngược lại, bạn nên cân nhắc nếu ngân sách ban đầu hạn chế, vì giá tôn nhựa PVC thường cao hơn so với tôn truyền thống.

Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tôn nhựa chất lượng cao, bền đẹp và hiệu quả về chi phí cho công trình của mình, hãy liên hệ ngay với Phát Lộc. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm tôn nhựa PVC chính hãng, đa dạng mẫu mã, giá cả cạnh tranh và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp bạn có được lựa chọn tối ưu nhất.