Cập nhật báo giá tấm nhựa PVC tối ưu chi phí nhất cho dự án hiện nay

Chào mừng bạn đến với chuyên mục tư vấn vật liệu của Phát Lộc! Nếu bạn đang tìm kiếm một vật liệu bền bỉ, chống thấm nước tuyệt đối và đa năng cho công trình, Tấm nhựa PVC chính là giải pháp hàng đầu. Tuy nhiên, việc tìm kiếm báo giá tấm nhựa PVC chính xác và cạnh tranh trên thị trường có thể khiến bạn băn khoăn. Bài viết này, được tổng hợp bởi Phát Lộc, sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện: cập nhật báo giá tấm nhựa PVC chi tiết theo độ dày mới nhất 2025, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến giá, so sánh PVC với Mica/Alu, và hướng dẫn cách tối ưu hóa ngân sách. Hãy cùng chúng tôi khám phá ngay để đưa ra quyết định đầu tư thông minh nhất!

Cập nhật bảng báo giá tấm nhựa PVC chuẩn 2025 (Kích thước 1220 x 2440 mm)

Giá của tấm nhựa PVC phụ thuộc trực tiếp vào độ dày (từ 3mm đến 30mm), loại tấm (PVC cứng, PVC Foam, giả đá/gỗ,…) và chất lượng nguyên liệu (nguyên sinh hay tái chế).

Dưới đây là bảng báo giá tấm nhựa PVC tham khảo chi tiết, giúp bạn dự trù kinh phí một cách chính xác nhất.

Lưu ý quan trọng: Bảng giá chỉ mang tính chất minh họa và có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường, chính sách chiết khấu theo số lượng (dành cho đại lý/dự án lớn), và thời điểm giao hàng. Vui lòng liên hệ trực tiếp Phát Lộc qua hotline để nhận báo giá tấm nhựa PVC chính xác nhất cho đơn hàng của bạn.

Báo giá tấm nhựa PVC cứng tiêu chuẩn (Đơn vị: VNĐ)

STT Độ Dày (mm) Giá Tham Khảo/Tấm (1220 x 2440 mm) Giá Tham Khảo/ (Làm tròn)
1 3 215.000 – 900.000 72.000 – 300.000
2 5 240.000 – 1.460.000 80.000 – 490.000
3 8 366.000 – 2.170.000 122.000 – 725.000
4 10 456.000 – 2.830.000 152.000 – 945.000
5 12 552.000 – 3.470.000 184.000 – 1.160.000
6 15 660.000 – 750.000 220.000 – 250.000
7 17 732.000 – 932.000 244.000 – 312.000
8 20 858.000 – 5.690.000 286.000 – 1.900.000
9 25 6.990.000 2.330.000
10 30 8.590.000 2.863.000

Ghi chú: 1 tấm tiêu chuẩn có diện tích xấp xỉ . Giá theo giúp bạn dễ dàng so sánh với các vật liệu khác.

Báo giá tấm nhựa PVC kích thước 1220 x 2440 mm
Báo giá tấm nhựa PVC kích thước 1220 x 2440 mm

So sánh PVC – Mica – Alu – vật liệu nào tối ưu hơn?

Tấm nhựa PVC thường được đặt lên bàn cân so sánh với hai vật liệu phổ biến khác là Mica và Aluminium (Alu). Việc so sánh này là chìa khóa để bạn đưa ra lựa chọn vật liệu tối ưu theo mục đích sử dụng.

Tiêu Chí So Sánh Tấm Nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) Tấm Mica (Acrylic) Tấm Alu (Aluminium Composite Panel)
Cấu tạo PVC + Phụ gia Nhựa Acrylic nguyên chất Hai lớp nhôm mỏng kẹp lõi nhựa PE
Khả năng Chống Nước Tuyệt đối (Chống ẩm mốc, mối mọt 100%) Tốt Tốt (Độ bền lớp bề mặt cao)
Khả năng Chịu Lực Rất tốt (Tùy độ dày) Trung bình (Dễ vỡ khi va đập mạnh) Rất tốt (Đặc biệt là Alu ngoài trời)
Khả năng Chống Cháy Tốt (Chậm cháy, không duy trì ngọn lửa) Kém (Dễ cháy, nóng chảy) Tốt (Lớp nhôm và lõi chống cháy)
Ứng dụng chính Nội thất (Tủ bếp, vách ngăn), nhựa Kỹ Thuật, công nghiệp Biển quảng cáo, hộp đèn, trang trí, làm mô hình Ốp mặt dựng tòa nhà, biển hiệu lớn, trang trí ngoài trời
Tính Thẩm Mỹ Đa dạng (Vân gỗ, vân đá, màu sắc) Trong suốt, nhiều màu sắc tươi sáng, bóng Bề mặt kim loại, hiện đại, sang trọng
Khoảng Giá Trung bình (Rộng, tùy độ dày/loại) Cao (Tùy độ dày/màu) Cao

Giá tham khảo cho các loại tấm PVC khác

  • Tấm nhựa PVC giả đá – giả gỗ: Khoảng 350.000 – 400.000 VNĐ/tấm (kích thước chuẩn 1.220 x 2.440 mm).
  • Tấm nhựa PVC ốp tường (Gỗ nhựa composite): Khoảng 300.000 – 550.000 VNĐ/m².
  • Nhựa PVC trong suốt: Khoảng 830.000 – 900.000 VNĐ/tấm.
  • Tấm ốp nhựa Nano Eco: Khoảng 126.000 VNĐ/m².
  • Tấm ốp tường cao cấp NTA: Khoảng 340.000 VNĐ/m².
  • Tấm nhựa ốp trần PVC, SPC dạng phẳng Nano: 29.000 – 75.000 VNĐ/mét dài.
  • Trần nhựa lam 3 sóng PVC, SPC: 35.000 – 77.000 VNĐ/mét dài.
  • Trần nhựa lam 4 sóng PVC, SPC: 35.000 – 95.000 VNĐ/mét dài.
  • Trần gỗ nhựa (trần nhựa gỗ) ngoài trời: 59.000 – 199.000 VNĐ/mét dài.
  • Tôn nhựa PVC/ASA: Dao động từ 120.000 VNĐ/m đến 210.000 VNĐ/m tùy độ dày.
Các tấm PVC phố biến hiện nay
Các tấm PVC phố biến hiện nay

Ứng dụng đa dạng và những lợi ích khi đầu tư vào tấm PVC chất lượng

Tấm PVC được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ các đặc tính ưu việt:

Xây dựng và trang trí nội thất:

  • Làm vách ngăn, ốp tường, ốp trần (bao gồm tấm trần nhựa PVC), mang lại vẻ đẹp hiện đại và khả năng chống ẩm mốc, mối mọt.
  • Sản xuất tủ bếp, tủ quần áo, kệ, đồ nội thất bền đẹp và dễ vệ sinh.
  • Làm sàn giả gỗ, mái che, mái vòm, cửa sổ, cửa ra vào.

Công nghiệp

  • Làm bàn gia công sản phẩm, bồn chứa hóa chất (nhờ khả năng tấm nhựa PVC chống ăn mòn hóa chất).
  • Sản xuất ống dẫn khí, thiết bị phòng thí nghiệm, tấm Pallet đỡ gạch không nung.

Quảng cáo: Làm biển quảng cáo, biển công ty, kệ trưng bày sản phẩm do dễ gia công và bền màu.

Những lợi ích khi đầu tư vào tấm PVC chất lượng cao

Khả năng chịu tải trọng và va đập mạnh mẽ, chống thấm nước, chống cháy, chống mối mọt, chống ăn mòn hóa chất và kháng thời tiết khắc nghiệt. Tuổi thọ có thể lên đến 20-30 năm.

Giúp giảm nhiệt độ bên trong công trình, tiết kiệm chi phí làm mát và giảm tiếng ồn.

Không chứa chất độc hại, có thể tái chế, góp phần bảo vệ sức khỏe và môi trường.

Trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt gọt, lắp đặt nhanh chóng, và bề mặt nhẵn mịn dễ lau chùi.

Các tấm PVC trong kho Phát Lộc
Các tấm PVC trong kho Phát Lộc

Các yếu tố quyết định đến báo giá tấm nhựa PVC

Kích thước và độ dày (Thông số kỹ thuật then chốt)

Độ dày: Đây là yếu tố chi phối nhất. Tấm càng dày (ví dụ: 20mm, 30mm), càng sử dụng nhiều nguyên liệu, độ bền cơ học, khả năng chịu lực, cách âm, cách nhiệt càng cao, do đó giá càng đắt. Việc chọn đúng độ dày dựa trên bảng kích thước tấm nhựa PVC sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí.

Kích thước: Kích thước tiêu chuẩn là 1220 x 2440 mm. Nếu bạn yêu cầu cắt theo quy cách đặc biệt, giá có thể tăng do phát sinh công đoạn gia công và hao hụt vật tư.

Xuất xứ sản phẩm

Thị trường hiện có ba nguồn hàng chính: PVC Việt Nam, PVC Trung Quốc và PVC nhập khẩu từ các nước tiên tiến khác. Chất lượng và giá thành có sự khác biệt rõ rệt. Bạn có thể tham khảo bài viết chi tiết để hiểu rõ hơn về So sánh Tấm PVC Việt Nam và Trung Quốc.

Số lượng đặt hàng và nhà cung cấp

  • Số lượng: Mua với số lượng lớn (sỉ) luôn nhận được mức chiết khấu tốt hơn so với mua lẻ.
  • Nhà cung cấp: Mua trực tiếp từ nhà máy sản xuất hoặc nhà phân phối cấp 1 như Phát Lộc sẽ giúp bạn loại bỏ chi phí trung gian, từ đó nhận được báo giá tấm nhựa PVC cạnh tranh nhất thị trường.
Tấm nhựa kỹ thuật PVC màu vàng
Tấm nhựa kỹ thuật PVC màu vàng số lượng lớn

Câu hỏi thường gặp về báo giá tấm nhựa PVC

Độ dày tấm PVC nào được sử dụng phổ biến nhất cho nội thất?

Độ dày phổ biến nhất cho nội thất là 15mm, 17mm và 18mm.

  • 18mm (hoặc 17mm): Dùng cho cánh tủ, vách, và các bộ phận cần chịu lực chính (tương đương ván gỗ công nghiệp).
  • 15mm: Dùng cho các chi tiết phụ, mặt lưng tủ hoặc vách ngăn không yêu cầu chịu lực quá cao.

Giá tấm PVC giả đá/giả gỗ có đắt hơn tấm PVC cứng tiêu chuẩn không?

Tấm PVC giả đá/giả gỗ là loại tấm PVC được phủ thêm lớp vân trang trí (giấy hoặc film PVC) và lớp bảo vệ bề mặt (UV), nên có giá thành cao hơn so với tấm PVC cứng (Foam) cơ bản cùng độ dày. Sự chênh lệch chủ yếu đến từ công nghệ và vật liệu phủ bề mặt.

Làm thế nào để nhận được báo giá tấm nhựa PVC tốt nhất?

Để có được mức giá tốt nhất, bạn nên thực hiện các bước sau:

  • Xác định rõ ràng nhu cầu: Loại tấm (cứng/foam), độ dày, số lượng, và yêu cầu về chất lượng (nguyên sinh/chống cháy).
  • Liên hệ trực tiếp nhà máy/phân phối cấp 1: Loại bỏ khâu trung gian sẽ giúp bạn tiết kiệm 10-20% chi phí.
  • Yêu cầu chiết khấu: Đừng ngần ngại yêu cầu chính sách chiết khấu dành cho đối tác, đại lý hoặc đơn hàng số lượng lớn.

Chi phí vận chuyển có bao gồm trong báo giá tấm nhựa PVC không?

Thông thường, báo giá tấm nhựa PVC chỉ bao gồm giá xuất xưởng. Chi phí vận chuyển (logistics) sẽ được tính riêng dựa trên số lượng tấm, địa điểm giao hàng và phương thức vận chuyển (chuyên tuyến hay chuyển phát nhanh). Phát Lộc luôn tối ưu hóa chi phí vận chuyển để hỗ trợ khách hàng tốt nhất.

Sau khi đã nắm rõ mọi thông tin về báo giá tấm nhựa PVC, các loại tấm, và những lợi ích vượt trội, giờ là lúc bạn cần một nhà cung cấp đáng tin cậy để biến dự án thành hiện thực.

Phát Lộc – Cam kết chất lượng, giá thành cạnh tranh

Phát Lộc tự hào là nhà máy sản xuất và phân phối tấm nhựa PVC hàng đầu tại Việt Nam, với hơn 10 năm kinh nghiệm trong ngành. Chúng tôi cam kết:

  • Chất lượng vàng: Sản phẩm 100% từ nguyên liệu sạch, đạt tiêu chuẩn ISO, đảm bảo độ bền, chống thấm, và an toàn PCCC tuyệt đối.
  • Báo giá cạnh tranh nhất: Mua trực tiếp từ nhà máy, không qua trung gian, cam kết mức giá tối ưu nhất thị trường cho mọi đơn hàng (lẻ và sỉ).
  • Hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ chuyên gia sẵn sàng tư vấn giải pháp vật liệu tối ưu nhất cho từng loại công trình, từ tủ bếp chống nước đến vách ngăn công nghiệp.

Liên hệ ngay với Phát Lộc để nhận báo giá tấm nhựa PVC chính xác theo số lượng và yêu cầu kỹ thuật của bạn, kèm theo chính sách chiết khấu tốt nhất dành cho khách hàng mới trong hôm nay!