Bảng kích thước tấm nhựa PVC tiêu chuẩn: chọn đúng khổ giúp thi công dễ hơn 30%

Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về kích thước tấm nhựa PVC phổ biến, từ các loại tấm ốp trang trí đến tấm nhựa kỹ thuật chuyên dụng. Chúng tôi sẽ phân tích các yếu tố quyết định kích thước, độ dày và ứng dụng của từng loại, giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, tối ưu hóa ngân sách và kiến tạo nên không gian bền đẹp.

Kích thước tấm nhựa PVC

Tấm nhựa PVC đã trở nên quen thuộc trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ về kích thước tấm nhựa PVC và cách lựa chọn phù hợp. Sự đa dạng về kích thước, độ dày và chủng loại không chỉ mang lại nhiều lựa chọn mà còn giúp các công trình tiết kiệm được chi phí khi không phải cắt bỏ đi những phần thừa. Bên cạnh đó, việc lựa chọn đúng kích thước cũng giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng và tiết kiệm thời gian cắt ghép.

Việc hiểu rõ về kích thước tấm nhựa PVC là nền tảng quan trọng để bạn đảm bảo tính thẩm mỹ, hiệu quả kinh tế và độ bền vững của công trình. Nó giúp bạn dự toán vật tư chính xác, tránh lãng phí và đảm bảo sự liền mạch, hài hòa cho không gian.

Kích thước tấm nhựa PVC
Kích thước tấm nhựa PVC

Các loại tấm nhựa PVC phổ biến và kích thước tấm nhựa PVC tiêu chuẩn

Trên thị trường Việt Nam, tấm nhựa PVC được phân thành nhiều loại chính, mỗi loại có những kích thước tấm nhựa PVC tiêu chuẩn riêng biệt, phù hợp với từng mục đích sử dụng.

Tấm ốp PVC (Tấm nhựa giả đá/vân gỗ)

Đây là loại tấm nhựa PVC được sử dụng rộng rãi nhất trong trang trí nội thất. Về cơ bản, chúng là tấm lõi PVC được phủ thêm các lớp vân (đá, gỗ), lớp UV và lớp màng PE bảo vệ. Loại tấm này lý tưởng để ốp vách tivi, ốp tường phòng khách, phòng ngủ, và cả khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà tắm.

Tấm nhựa vân đá

  • Chiều rộng: 1220mm (1.22m)
  • Chiều dài: 2440mm (2.44m) hoặc 2800mm
  • Độ dày: Phổ biến nhất là 2.6mm, 2.8mm, 3mm. Ngoài ra còn có các độ dày khác như 3.2mm, 3.8mm và 5mm. Việc lựa chọn độ dày phụ thuộc vào yêu cầu về độ bền và ngân sách.

Tấm nhựa vân gỗ:

  • Chiều rộng: Phổ biến là 400mm hoặc 600mm
  • Chiều dài: 2900mm
  • Độ dày: Thường là 6.5mm hoặc 8.5mm. (Một số nhà sản xuất có thể cung cấp các kích thước lớn hơn như 1200x2400mm hoặc 1220x3050mm với độ dày 2.8mm và 3.2mm).

Tấm ốp Nano

Tấm ốp Nano cũng là một loại tấm nhựa PVC dùng để ốp tường, nhưng với cấu tạo và công nghệ khác. Kích thước tiêu chuẩn của loại tấm này thường là 2900mm x 400mm, với độ dày phổ biến là 6mm, 8mm và 9mm. Tuy nhiên, đối với các công trình lớn hơn 100m², nhiều nhà cung cấp có thể cắt theo kích thước tùy ý để tối ưu chi phí và thời gian thi công.

Tấm nhựa PVC cứng

Đây là loại tấm nhựa PVC chuyên dụng, có cấu tạo đặc, phẳng và thường được ứng dụng trong các lĩnh vực công nghiệp đặc thù. Nó khác với tấm ốp tường PVC được phủ lớp vân trang trí.

  • Kích thước tiêu chuẩn: 1220 x 2440mm
  • Độ dày: Rất đa dạng, từ 3mm, 5mm, 8mm, 10mm, 12mm, 15mm, 18mm, 20mm, 25mm, 30mm, thậm chí lên đến 60mm. Sự đa dạng về độ dày này cho phép vật liệu đáp ứng các yêu cầu về khả năng chịu lực cực cao trong công nghiệp.
Các loại tấm nhựa PVC phổ biến và kích thước tấm nhựa PVC tiêu chuẩn
Các loại tấm nhựa PVC phổ biến và kích thước tấm nhựa PVC tiêu chuẩn

Lợi ích và ứng dụng của tấm nhựa PVC với các kích thước đa dạng

Nhờ có kích thước tấm nhựa PVC đa dạng, các công trình sẽ tiết kiệm được chi phí khi không phải cắt bỏ đi những phần thừa quá nhiều. Điều này đặc biệt quan trọng với những dự án có quy mô lớn.

Việc lựa chọn đúng kích thước giúp quá trình thi công trở nên dễ dàng và tiết kiệm được nhiều thời gian cắt ghép các tấm lại với nhau, đảm bảo sự liền mạch và thẩm mỹ.

Tấm nhựa PVC đã chứng minh khả năng chống ẩm vượt trội với độ hấp thụ nước chỉ 0.1%, so với đá tự nhiên (3-7%). Điều này giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng trong môi trường ẩm ướt lên đến 15-20 năm.

Với khả năng chịu lực tốt, chống ăn mòn, chịu axit, kiềm và các dung môi, tấm nhựa PVC có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:

  • Trang trí nội thất: ốp vách tivi, tường phòng khách, phòng ngủ, phòng tắm, nhà bếp, văn phòng, cửa hàng, khách sạn, nhà hàng.
  • Công nghiệp: tấm nhựa PVC cứng được dùng làm bàn thao tác công nghiệp, bồn chứa hóa chất, thiết bị kiểm soát ô nhiễm, pallet đỡ gạch không nung, sàn phòng máy công nghiệp.

Cách chọn độ dày phù hợp và báo giá tham khảo

Việc lựa chọn độ dày phù hợp với mục đích sử dụng là một quyết định quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và chi phí của công trình.

Cách chọn độ dày

  • Độ dày 2.6mm: Phù hợp cho các khu vực ít va chạm như phòng ngủ, phòng làm việc, hoặc căn hộ cho thuê.
  • Độ dày 2.8mm: Phù hợp để ốp phòng khách, văn phòng, cửa hàng, nơi cần độ bền cao hơn một chút.
  • Độ dày 3mm: Lý tưởng cho các khu vực công cộng có mật độ người qua lại cao như sảnh khách sạn, nhà hàng, trung tâm thương mại, nơi yêu cầu khả năng chịu lực và chống va đập tốt.
  • Độ dày 8mm, 10mm trở lên: Phù hợp cho các ứng dụng nội thất cần chịu lực như tủ bếp, tủ lavabo hoặc các ứng dụng công nghiệp.

Báo giá tham khảo

Giá tấm nhựa PVC phụ thuộc vào nhiều yếu tố như chất liệu, kích thước tấm nhựa PVC, độ dày, màu sắc, thương hiệu và địa chỉ mua hàng. Dưới đây là mức giá tham khảo cho một số loại phổ biến:

Tấm nhựa giả đá:

  • 2.6mm (1220 x 2.6 x 2440mm): Khoảng 105.000 – 129.000 VNĐ/㎡
  • 2.8mm (1220 x 2.8 x 2440mm): Khoảng 155.000 – 169.000 VNĐ/㎡
  • 3mm (1220 x 3 x 2800mm): Khoảng 189.000 – 199.000 VNĐ/㎡ (Lưu ý: Mức giá này thường là đơn giá vật tư, chưa bao gồm phụ kiện, phí thi công và có thể chênh lệch tùy đơn vị cung cấp).
Lợi ích và ứng dụng của tấm nhựa PVC với các kích thước đa dạng
Lợi ích và ứng dụng của tấm nhựa PVC với các kích thước đa dạng

Những lưu ý quan trọng và địa chỉ mua hàng uy tín

Để đảm bảo hiệu quả tối ưu và sự bền đẹp cho công trình, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:

  • Phân biệt loại PVC: Cần phân biệt rõ giữa tấm ốp tường PVC vân đá (dùng cho trang trí nội thất) và tấm nhựa PVC kỹ thuật (ứng dụng công nghiệp).
  • Không phù hợp cho ngoài trời: Tấm PVC vân đá không được khuyến khích sử dụng ngoài trời do tia UV từ ánh nắng trực tiếp có thể làm phai màu sau 2-3 năm. Biên độ nhiệt lớn cũng có thể gây co giãn và cong vênh.
  • Lựa chọn nhà cung cấp uy tín: Tìm đến các nhà cung cấp có cam kết về chất lượng sản phẩm, chế độ bảo hành rõ ràng. Một nhà cung cấp đáng tin cậy sẽ mang đến sản phẩm có kích thước tấm nhựa PVC đa dạng, thiết kế chân thật và dịch vụ hậu mãi tốt.

Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác đáng tin cậy để cung cấp tấm nhựa PVC chất lượng cao và tư vấn giải pháp thi công tối ưu, hãy liên hệ ngay với Phát Lộc. Chúng tôi tự hào là đơn vị sản xuất tấm nhựa PVC và các vật liệu nhựa kỹ thuật hàng đầu, với sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO, Quatest1 và VIBM. Đội ngũ chuyên gia của Phát Lộc luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất, đảm bảo sự thành công và bền vững cho mọi công trình của bạn.