Bạn đang có dự định xây dựng, sửa chữa hay đơn giản là tìm hiểu về vật liệu ống nhựa và băn khoăn 1 cây ống nhựa PVC dài bao nhiêu mét? Đây là câu hỏi rất phổ biến, bởi lẽ ống nhựa là một phần không thể thiếu trong hầu hết các công trình xây dựng hiện đại, từ dân dụng đến công nghiệp. Việc nắm rõ chiều dài tiêu chuẩn của các loại ống nhựa sẽ giúp bạn tính toán vật tư chính xác, tối ưu chi phí và đảm bảo hiệu quả thi công.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào tìm hiểu chiều dài tiêu chuẩn của các loại ống nhựa phổ biến, đặc biệt là ống PVC, uPVC, PPR và HDPE.
1 cây ống nhựa PVC dài bao nhiêu mét?
Khi tìm hiểu 1 cây ống nhựa PVC dài bao nhiêu mét, chúng ta cần hiểu rằng không có một con số cố định duy nhất cho tất cả các loại ống nhựa. Chiều dài này có thể thay đổi tùy thuộc vào loại vật liệu, nhà sản xuất và mục đích sử dụng cụ thể. Tuy nhiên, có những quy cách phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
Ống nhựa PVC/uPVC
Ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride) và uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride) là hai trong số những loại ống nhựa được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay. Chiều dài tiêu chuẩn của ống nhựa PVC và uPVC thường dao động từ 4m đến 6m.
- Ống PVC nong trơn: Thông thường, một cây ống nong trơn sẽ có chiều dài 4m hoặc 6m.
- Ống PVC nong gioăng: Đối với loại ống này, chiều dài có thể dài hơn, phổ biến là 6m hoặc thậm chí là 9m.
- Ống nhựa PVC cứng luồn điện: Đây là loại ống chuyên dụng cho hệ thống điện, với quy cách phổ biến là 2,92m/cây. Sự khác biệt về chiều dài này giúp việc thi công hệ thống điện trở nên thuận tiện và tối ưu hơn.
Ống nhựa PPR
Ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer) được biết đến là lựa chọn hàng đầu cho hệ thống cấp nước nóng và lạnh. Điểm đặc trưng của ống PPR là chiều dài tiêu chuẩn khá đồng nhất, thường là 4m/cây cho tất cả các loại ống nước nóng (PN20), ống nước lạnh (PN10 – PN16) và ống chống tia UV.
Ống nhựa HDPE
Ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) nổi bật với độ bền cao và khả năng chịu áp lực tốt, được ứng dụng rộng rãi trong cấp thoát nước, tưới tiêu và luồn cáp.
- Ống HDPE đường kính nhỏ (D20 – D75): Với các đường kính nhỏ, ống HDPE thường được sản xuất dưới dạng cuộn, với các quy cách phổ biến như 300m/cuộn, 200m/cuộn, 100m/cuộn hoặc 50m/cuộn.
- Ống HDPE đường kính lớn (D90 – D2000): Các loại ống có đường kính lớn hơn thường có dạng cây, với chiều dài phổ biến là 6m/cây, 9m/cây hoặc 11m/cây.
- Ống nhựa HDPE xoắn luồn cáp điện: Tương tự ống đường kính nhỏ, ống xoắn luồn cáp điện cũng có dạng cuộn với quy cách 50m/cuộn, 150m/cuộn, 200m/cuộn.
- Ống nhựa HDPE 2 lớp gân sóng: Loại ống này thường có dạng cây, với chiều dài 6m/cây, 9m/cây hoặc 11m/cây.
Việc hiểu rõ 1 cây ống nhựa HDPE dài bao nhiêu mét giúp bạn lên kế hoạch mua sắm hiệu quả, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt vật tư.

Đặc điểm và ưu điểm vượt trội của ống nhựa
Ống nhựa, đặc biệt là ống PVC và uPVC, có khả năng chịu nén và chịu áp lực rất tốt. Ví dụ, ống PVC có cường độ nén lên tới 450 kg/cm², cho phép chúng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khắc nghiệt. Ống uPVC cũng có khả năng chịu áp lực cao từ PN6 đến PN25, phù hợp với nhiều hệ thống cấp nước khác nhau.
Một trong những ưu điểm nổi bật của ống nhựa là khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Chúng không bị ảnh hưởng bởi hóa chất, nước cứng hay môi trường kiềm, giúp bảo vệ hệ thống khỏi sự xuống cấp do các tác nhân bên ngoài.
So với các loại ống kim loại, ống nhựa có trọng lượng nhẹ hơn đáng kể. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển mà còn làm cho quá trình thi công, lắp đặt trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn, tiết kiệm thời gian và nhân công.
Bề mặt bên trong của các loại ống nhựa thường rất nhẵn mịn, giúp giảm ma sát tối đa trong dòng chảy. Điều này hạn chế tối đa tình trạng tắc nghẽn do cặn bẩn tích tụ, đảm bảo vận chuyển các chất lỏng một cách an toàn, không lo tồn đọng gây ô nhiễm.
Các loại ống nhựa chất lượng cao, đặc biệt là ống uPVC và PPR, được sản xuất theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, không chứa các chất độc hại. Điều này đảm bảo an toàn tuyệt đối cho nguồn nước sinh hoạt, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng và thân thiện với môi trường.
Điện trở của ống PVC lớn hơn 10^14 Ohm/cm, giúp chúng an toàn khi sử dụng trong các hệ thống điện. Ngoài ra, chúng còn có khả năng tự ngăn ngừa cháy, không bén lửa, góp phần tăng cường an toàn phòng cháy chữa cháy.

Các loại ống nhựa phổ biến và ứng dụng rộng rãi
Ống nhựa uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride)
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt: Đảm bảo nước sạch và an toàn cho mọi gia đình.
- Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải: Chống ăn mòn hiệu quả trước các hóa chất và chất thải.
- Hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp: Khả năng chống tia UV tốt giúp kéo dài tuổi thọ khi sử dụng ngoài trời.
- Ứng dụng trong công nghiệp: Dẫn hóa chất, chất lỏng trong các nhà máy, xí nghiệp.
Ống nhựa PVC (Polyvinyl Chloride)
Phổ biến trong hệ thống thoát nước và cấp nước cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng. Sự linh hoạt trong sản xuất giúp ống nhựa PVC đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau.

Ống nhựa PPR (Polypropylene Random Copolymer)
- Hệ thống cấp nước nóng và lạnh cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng.
- Hệ thống điều hòa không khí.
Ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene)
- Hệ thống cấp thoát nước cho các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, nhà xưởng.
- Hệ thống cấp nước sạch và tưới tiêu nông nghiệp.
- Luồn cáp điện, cáp viễn thông.
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã có được cái nhìn toàn diện và giải đáp được thắc mắc 1 cây ống nhựa PVC dài bao nhiêu mét cũng như chiều dài của các loại ống nhựa phổ biến khác. Việc hiểu rõ về chiều dài tiêu chuẩn, đặc điểm và ứng dụng của từng loại ống sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt khi lựa chọn vật tư cho công trình của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một đối tác cung cấp ống nhựa chất lượng cao, đa dạng chủng loại và có dịch vụ tận tâm, hãy liên hệ ngay với Nhựa kỹ thuật Phát Lộc. Với kinh nghiệm dày dặn và uy tín trên thị trường, Phát lộc cam kết mang đến những giải pháp tấm nhựa pvc kỹ thuật tối ưu nhất cho mọi công trình của bạn.